🌟 가는 날이 장날

Tục ngữ

1. 어떤 일을 하려고 하는데 마침 그때 생각하지도 않은 일이 생긴다는 뜻.

1. (NGÀY ĐI LẠI LÀ NGÀY HỌP CHỢ) NGƯỜI TÍNH KHÔNG BẰNG TRỜI TÍNH: Có nghĩa là định làm việc nào đó thì rốt cuộc đúng lúc đó lại xảy ra việc không nghĩ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서관에 책 빌리러 간다더니 왜 빈손이에요?
    You said you were going to the library to borrow books. why are you empty-handed?
    Google translate 가는 날이 장날이라고 오늘부터 공사 중이라 문을 닫았더라고요.
    It's a market day, and it's under construction since today, so it's closed.

가는 날이 장날: One's visiting day is a market day,行ったら市日,Le jour où je vais au marché est le jour de marché,día en que me voy es el día de feria por casualidad,,гай газар доороос, гахай модон дотроос,(ngày đi lại là ngày họp chợ) Người tính không bằng trời tính,(ป.ต.)วันที่ไปเป็นวันตลาดนัด ; ไม่คาดคิด, คิดไม่ถึง, นึกไม่ถึง,,не вовремя; как назло; некстати (досл. "в день, когда пошёл туда, оказался базарным"); невезучий (несчастливый) день,出门赶上赶集日;偏偏不凑巧,

💕Start 가는날이장날 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15)